Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí shù
ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ
1
/1
黎庶
lí shù
ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) populace
(2) masses
(3) the people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Độ quan san - 度關山
(
Tào Tháo
)
•
Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行
(
Đỗ Phủ
)
•
Huyết thi đề y trung - 血詩題衣中
(
Lâm Chiêu
)
•
Thu dạ độ Long giang - 秋夜渡龍江
(
Đào Sư Tích
)
•
Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tứ tùng - 四松
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0