Có 1 kết quả:

lí míng ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

lí míng ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dawn
(2) daybreak