Có 1 kết quả:

lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ

1/1

lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of [li2 hei1]

Bình luận 0