Có 1 kết quả:

nián tǔ dòng huà ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clay animation
(2) Claymation

Bình luận 0