Có 1 kết quả:

nián zhuó ㄋㄧㄢˊ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to adhere
(2) to stick to
(3) to bond
(4) to agglutinate
(5) adhesion
(6) adhesive

Bình luận 0