Có 1 kết quả:

nián tiē ㄋㄧㄢˊ ㄊㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to glue to
(2) to paste onto
(3) to stick on
(4) also written 粘貼|粘贴[zhan1 tie1]

Bình luận 0