Có 3 kết quả:

Hēi ㄏㄟㄏㄜˋhēi ㄏㄟ
Âm Pinyin: Hēi ㄏㄟ, ㄏㄜˋ, hēi ㄏㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: hēi 黑 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: WGF (田土火)
Unicode: U+9ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hắc
Âm Nôm: hắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くろい (kuroi), くろ (kuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak1, hak1

Tự hình 5

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Hēi ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江[Hei1 long2 jiang1]

Từ ghép 55

Bō Hēi 波黑Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亞和黑塞哥維那共和國Hēi àn Shí dài 黑暗时代Hēi àn Shí dài 黑暗時代Hēi Bái Wú cháng 黑白无常Hēi Bái Wú cháng 黑白無常Hēi bǐ nuò 黑比諾Hēi bǐ nuò 黑比诺Hēi cháo 黑潮Hēi dào Jiā zú 黑道家族Hēi gé ěr 黑格尔Hēi gé ěr 黑格爾Hēi Hǎi 黑海Hēi hán Wáng cháo 黑汗王朝Hēi hé 黑河Hēi hé dì qū 黑河地区Hēi hé dì qū 黑河地區Hēi hé shì 黑河市Hēi Jí Yuān hún 黑籍冤魂Hēi kè Dì guó 黑客帝国Hēi kè Dì guó 黑客帝國Hēi lóng jiāng 黑龍江Hēi lóng jiāng 黑龙江Hēi lóng jiāng Hé 黑龍江河Hēi lóng jiāng Hé 黑龙江河Hēi lóng jiāng Shěng 黑龍江省Hēi lóng jiāng Shěng 黑龙江省Hēi luò dé 黑落德Hēi nú yù tiān lù 黑奴吁天录Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄Hēi pí nuò 黑皮諾Hēi pí nuò 黑皮诺Hēi Qí Jūn 黑旗军Hēi Qí Jūn 黑旗軍Hēi sài gē wéi nà 黑塞哥維那Hēi sài gē wéi nà 黑塞哥维那Hēi sēn lín 黑森林Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕Hēi shān 黑山Hēi shān xiàn 黑山县Hēi shān xiàn 黑山縣Hēi shuǐ 黑水Hēi shuǐ Chéng 黑水城Hēi shuǐ xiàn 黑水县Hēi shuǐ xiàn 黑水縣Hēi xiā zi Dǎo 黑瞎子岛Hēi xiā zi Dǎo 黑瞎子島Hēi Xuàn fēng 黑旋風Hēi Xuàn fēng 黑旋风Hēi zé Míng 黑泽明Hēi zé Míng 黑澤明Rì běn Hēi dào 日本黑道Sāi ěr wéi yà hé Hēi shān 塞尔维亚和黑山Sāi ěr wéi yà hé Hēi shān 塞爾維亞和黑山

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đen.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.

Từ ghép 8

hēi ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đen, màu đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đen.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc đen, đen kịt.
② Tối đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đen: 黑頭髪 Tóc đen;
② Tối đen, tối tăm, tối mờ: 天黑了 Trời đã tối rồi; 屋子里太黑 Trong nhà tối thui; 月黑雁飛高 Trăng tối mờ nhạn bay cao (Lư Luân: Tái hạ khúc);
③ Tối, chiều tối: 從早忙到黑 Từ sáng bận đến chiều tối;
④ Bí mật, bất hợp pháp, đen: 黑貨 Hàng lậu; 黑市價 Giá chợ đen;
⑤ Phản động: 黑帮 Bọn phản động lén lút;
⑥ Lóng. 【黑話】hắc thoại [heihuà] Tiếng lóng, nói lóng;
⑦ Độc ác, nham hiểm. 【黑心】hắc tâm [heixin] a. Bụng dạ độc ác, lòng dạ thâm độc, lòng đen tối; b. Âm mưu đen tối, mưu toan thâm độc;
⑧ [Hei] Tỉnh Hắc Long Giang (gọi tắt);
⑨ [Hei] (Họ) Hắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đen màu đen — U ám, thiếu ánh sáng — Đen tối, mờ ám — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) black
(2) dark
(3) sinister
(4) secret
(5) shady
(6) illegal
(7) to hide (sth) away
(8) to vilify
(9) (loanword) to hack (computing)

Từ ghép 457

Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑門尼德王朝Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑门尼德王朝ǎi hēi rén 矮黑人Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破坏神Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破壞神bái bān hēi shí bī 白斑黑石鵖bái fà rén sòng hēi fà rén 白发人送黑发人bái fà rén sòng hēi fà rén 白髮人送黑髮人bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟bái jiá hēi yàn 白頰黑雁bái jiá hēi yàn 白颊黑雁bái jiān hēi huán 白肩黑鹮bái jiān hēi huán 白肩黑䴉bái zhǐ hēi zì 白紙黑字bái zhǐ hēi zì 白纸黑字bàng hēi 傍黑bēi hēi guō 背黑鍋bēi hēi guō 背黑锅biàn hēi 变黑biàn hēi 變黑chàng hēi liǎn 唱黑脸chàng hēi liǎn 唱黑臉dǎ hēi 打黑Dé hēi lán 德黑兰Dé hēi lán 德黑蘭diān dǎo hēi bái 顛倒黑白diān dǎo hēi bái 颠倒黑白fěn zhuǎn hēi 粉轉黑fěn zhuǎn hēi 粉转黑fù hēi 腹黑hēi ǎi xīng 黑矮星hēi àn 黑暗hēi bái 黑白hēi bái bù fēn 黑白不分hēi bái diàn shì 黑白电视hēi bái diàn shì 黑白電視hēi bái lín bī 黑白林鵖hēi bǎi líng 黑百灵hēi bǎi líng 黑百靈hēi bān 黑斑hēi bān huáng yīng 黑斑蝗莺hēi bān huáng yīng 黑斑蝗鶯hēi bān wén 黑斑蚊hēi bǎn 黑板hēi bǎn bào 黑板報hēi bǎn bào 黑板报hēi bāng 黑帮hēi bāng 黑幫hēi bèi 黑背hēi bèi 黑貝hēi bèi 黑贝hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁hēi bèi yàn wěi 黑背燕尾hēi bù liū qiū 黑不溜秋hēi chā wěi hǎi yàn 黑叉尾海燕hēi chá 黑茶hēi chá biāo zi 黑茶藨子hēi cháng wěi zhì 黑長尾雉hēi cháng wěi zhì 黑长尾雉hēi chē 黑車hēi chē 黑车hēi chēn chēn 黑沉沉hēi chī hēi 黑吃黑hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅長腳鷸hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅长脚鹬hēi chì què bēi 黑翅雀鵯hēi chì què bēi 黑翅雀鹎hēi chì yàn héng 黑翅燕鴴hēi chì yàn héng 黑翅燕鸻hēi chì yuān 黑翅鳶hēi chì yuān 黑翅鸢hēi cù lì 黑醋栗hēi dào 黑道hēi dēng xiā huǒ 黑灯瞎火hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火hēi dēng xià huǒ 黑灯下火hēi dēng xià huǒ 黑燈下火hēi diàn 黑店hēi diāo 黑貂hēi dǐng má què 黑頂麻雀hēi dǐng má què 黑顶麻雀hēi dǐng qí méi 黑頂奇鶥hēi dǐng qí méi 黑顶奇鹛hēi dǐng wā kǒu chī 黑頂蛙口鴟hēi dǐng wā kǒu chī 黑顶蛙口鸱hēi dǐng zào méi 黑頂噪鶥hēi dǐng zào méi 黑顶噪鹛hēi dòng 黑洞hēi dòng dòng 黑洞洞hēi duǎn jiǎo bēi 黑短脚鹎hēi duǎn jiǎo bēi 黑短腳鵯hēi é bó láo 黑額伯勞hēi é bó láo 黑额伯劳hēi é fèng méi 黑額鳳鶥hēi é fèng méi 黑额凤鹛hēi é shān zào méi 黑額山噪鶥hēi é shān zào méi 黑额山噪鹛hēi é shù què 黑額樹鵲hēi é shù què 黑额树鹊hēi fà 黑发hēi fà 黑髮hēi fèi bìng 黑肺病hēi fěn 黑粉hēi fú ōu 黑浮鷗hēi fú ōu 黑浮鸥hēi fù bīn yù 黑腹滨鹬hēi fù bīn yù 黑腹濱鷸hēi fù shā jī 黑腹沙雞hēi fù shā jī 黑腹沙鸡hēi fù shé tí 黑腹蛇鵜hēi fù shé tí 黑腹蛇鹈hēi fù yàn ōu 黑腹燕鷗hēi fù yàn ōu 黑腹燕鸥hēi gu lōng dōng 黑咕隆咚hēi gu lōng dōng 黑骨朧東hēi gu lōng dōng 黑骨胧东hēi guān cháng bì yuán 黑冠長臂猿hēi guān cháng bì yuán 黑冠长臂猿hēi guān huáng bēi 黑冠黃鵯hēi guān huáng bēi 黑冠黄鹎hēi guān juān sǔn 黑冠鵑隼hēi guān juān sǔn 黑冠鹃隼hēi guān liáng niǎo 黑冠椋鳥hēi guān liáng niǎo 黑冠椋鸟hēi guān shān què 黑冠山雀hēi guān yán 黑冠鳽hēi guǎn 黑管hēi guàn 黑鸛hēi guàn 黑鹳hēi guǐ 黑鬼hēi hǎi fān yā 黑海番鴨hēi hǎi fān yā 黑海番鸭hēi hán 黑函hēi hé 黑盒hēi hóu féng yè yīng 黑喉縫葉鶯hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺hēi hóu gē qú 黑喉歌鴝hēi hóu gē qú 黑喉歌鸲hēi hóu hóng tún bēi 黑喉紅臀鵯hēi hóu hóng tún bēi 黑喉红臀鹎hēi hóu hóng wěi qú 黑喉紅尾鴝hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲hēi hóu máo jiǎo yàn 黑喉毛角燕hēi hóu qián niǎo 黑喉潛鳥hēi hóu qián niǎo 黑喉潜鸟hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鹪莺hēi hóu shān què 黑喉山雀hēi hóu shí bī 黑喉石鵖hēi hóu xuě què 黑喉雪雀hēi hóu yā què 黑喉鴉雀hēi hóu yā què 黑喉鸦雀hēi hóu yán liù 黑喉岩鷚hēi hóu yán liù 黑喉岩鹨hēi hóu zào méi 黑喉噪鶥hēi hóu zào méi 黑喉噪鹛hēi hū hū 黑乎乎hēi hū hū 黑呼呼hēi hū hū 黑忽忽hēi hū hū 黑糊糊hēi hú jiāo 黑胡椒hēi hǔ quán 黑虎拳hēi hù 黑戶hēi hù 黑户hēi huà 黑話hēi huà 黑话hēi huàn 黑鯇hēi huàn 黑鲩hēi jiā lún 黑加仑hēi jiā lún 黑加崙hēi jiāo 黑胶hēi jiāo 黑膠hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁hēi jǐng cháng wěi zhì 黑頸長尾雉hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉hēi jǐng dōng 黑頸鶇hēi jǐng dōng 黑颈鸫hēi jǐng hè 黑頸鶴hēi jǐng hè 黑颈鹤hēi jǐng lú cí 黑頸鸕鶿hēi jǐng lú cí 黑颈鸬鹚hēi jǐng pì tī 黑頸鷿鷈hēi jǐng pì tī 黑颈䴙䴘hēi juǎn wěi 黑卷尾hēi kē guǒ jiū 黑頦果鳩hēi kē guǒ jiū 黑颏果鸠hēi kē suì méi 黑頦穗鶥hēi kē suì méi 黑颏穗鹛hēi kè 黑客hēi kè wén 黑客文hēi kū míng 黑枯茗hēi kuàng 黑框hēi liǎn pí lù 黑脸琵鹭hēi liǎn pí lù 黑臉琵鷺hēi liǎn wēng yīng 黑脸鹟莺hēi liǎn wēng yīng 黑臉鶲鶯hēi liǎn zào méi 黑脸噪鹛hēi liǎn zào méi 黑臉噪鶥hēi lín gē 黑林鴿hēi lín gē 黑林鸽hēi lǐng liáng niǎo 黑領椋鳥hēi lǐng liáng niǎo 黑领椋鸟hēi lǐng zào méi 黑領噪鶥hēi lǐng zào méi 黑领噪鹛hēi liú 黑瘤hēi lún 黑輪hēi lún 黑轮hēi mǎ 黑馬hēi mǎ 黑马hēi mài 黑麥hēi mài 黑麦hēi mán 黑鰻hēi mán 黑鳗hēi méi 黑煤hēi méi 黑莓hēi méi cháng wěi shān què 黑眉長尾山雀hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀hēi méi fù shé 黑眉蝮蛇hēi méi liǔ yīng 黑眉柳莺hēi méi liǔ yīng 黑眉柳鶯hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥hēi méi què méi 黑眉雀鶥hēi méi què méi 黑眉雀鹛hēi méi wěi yīng 黑眉苇莺hēi méi wěi yīng 黑眉葦鶯hēi méi yā què 黑眉鴉雀hēi méi yā què 黑眉鸦雀hēi méi yù 黑煤玉hēi méi zi 黑莓子hēi míng dān 黑名单hēi míng dān 黑名單hēi mù 黑幕hēi mù ěr 黑木耳hēi niào zhèng 黑尿症hēi qī má huā 黑漆麻花hēi qián 黑錢hēi qián 黑钱hēi qín jī 黑琴雞hēi qín jī 黑琴鸡hēi qū qū 黑黢黢hēi rén 黑人hēi sè 黑色hēi sè jīn shǔ 黑色金属hēi sè jīn shǔ 黑色金屬hēi sè sù 黑色素hēi sēn sēn 黑森森hēi shā 黑紗hēi shā 黑纱hēi shào 黑哨hēi shè huì 黑社会hēi shè huì 黑社會hēi shì 黑市hēi shǒu dǎng 黑手党hēi shǒu dǎng 黑手黨hēi shuǐ 黑水hēi shuǐ jī 黑水雞hēi shuǐ jī 黑水鸡hēi sǐ bìng 黑死病hēi sù 黑素hēi sù liú 黑素瘤hēi tàn 黑炭hēi táng 黑糖hēi táo 黑桃hēi táo 黑陶hēi tè 黑特hēi tǐ 黑体hēi tǐ 黑體hēi tǐ fú shè 黑体辐射hēi tǐ fú shè 黑體輻射hēi tǐ zì 黑体字hēi tǐ zì 黑體字hēi tiān bàn yè 黑天半夜hēi tiě 黑帖hēi tóu bái huán 黑头白鹮hēi tóu bái huán 黑頭白䴉hēi tóu bēi 黑头鹎hēi tóu bēi 黑頭鵯hēi tóu huáng lí 黑头黄鹂hēi tóu huáng lí 黑頭黃鸝hēi tóu jiǎo zhì 黑头角雉hēi tóu jiǎo zhì 黑頭角雉hēi tóu jīn chì què 黑头金翅雀hēi tóu jīn chì què 黑頭金翅雀hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀hēi tóu là zuǐ què 黑頭蠟嘴雀hēi tóu qí méi 黑头奇鹛hēi tóu qí méi 黑頭奇鶥hēi tóu shī 黑头䴓hēi tóu shī 黑頭鳾hēi tóu suì méi 黑头穗鹛hēi tóu suì méi 黑頭穗鶥hēi tóu wú 黑头鹀hēi tóu wú 黑頭鵐hēi tóu zào yā 黑头噪鸦hēi tóu zào yā 黑頭噪鴉hēi wěi chéng yù 黑尾塍鷸hēi wěi chéng yù 黑尾塍鹬hēi wěi dì yā 黑尾地鴉hēi wěi dì yā 黑尾地鸦hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀hēi wěi là zuǐ què 黑尾蠟嘴雀hēi wěi ōu 黑尾鷗hēi wěi ōu 黑尾鸥hēi wò 黑齷hēi wò 黑龌hēi wǔ lèi 黑五类hēi wǔ lèi 黑五類hēi wù jiù 黑兀鷲hēi wù jiù 黑兀鹫hēi xiā zi 黑瞎子hēi xiá zi 黑匣子hēi xián 黑鷳hēi xián 黑鹇hēi xiàn xuě 黑線鱈hēi xiàn xuě 黑线鳕hēi xiāng 黑箱hēi xiāng cāo zuò 黑箱操作hēi xiāng zi 黑箱子hēi xīn 黑心hēi xīn shí pǐn 黑心食品hēi xìn 黑信hēi xīng xing 黑猩猩hēi xiōng dōng 黑胸鶇hēi xiōng dōng 黑胸鸫hēi xiōng gē qú 黑胸歌鴝hēi xiōng gē qú 黑胸歌鸲hēi xiōng má què 黑胸麻雀hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鷦鶯hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鹪莺hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太阳鸟hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太陽鳥hēi xióng 黑熊hēi xū xū 黑魆魆hēi xū xū 黑魖魖hēi yā yā 黑压压hēi yā yā 黑壓壓hēi yán 黑鳽hēi yǎn quān 黑眼圈hēi yǎn zhū 黑眼珠hēi yàn 黑雁hēi yāo bīn yù 黑腰滨鹬hēi yāo bīn yù 黑腰濱鷸hēi yào shí 黑曜石hēi yào yán 黑曜岩hēi yè 黑夜hēi yǐng 黑影hēi yuān 黑鳶hēi yuān 黑鸢hēi zhěn huáng lí 黑枕黃鸝hēi zhěn huáng lí 黑枕黄鹂hēi zhěn wáng wēng 黑枕王鶲hēi zhěn wáng wēng 黑枕王鹟hēi zhěn yàn ōu 黑枕燕鷗hēi zhěn yàn ōu 黑枕燕鸥hēi zhì 黑痣hēi zhuān yáo 黑砖窑hēi zhuān yáo 黑磚窯hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟hēi zuǐ 黑嘴hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端凤头燕鸥hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗hēi zuǐ ōu 黑嘴鷗hēi zuǐ ōu 黑嘴鸥hēi zuǐ sōng jī 黑嘴松鸡hēi zuǐ sōng jī 黑嘴鬆雞hóng xiōng hēi yàn 紅胸黑雁hóng xiōng hēi yàn 红胸黑雁hūn tiān hēi dì 昏天黑地hùn xiáo hēi bái 混淆黑白jiē hēi 揭黑jīn tóu hēi què 金头黑雀jīn tóu hēi què 金頭黑雀jìn mò zhě hēi 近墨者黑jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑jùn hēi 焌黑kāi hēi diàn 开黑店kāi hēi diàn 開黑店lā hēi 拉黑lǎo hēi 老黑lí hēi 黎黑lí hēi 黧黑lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗mēng mēng hēi 矇矇黑mēng mēng hēi 蒙蒙黑mō hēi 摸黑mǒ hēi 抹黑Mù ní hēi 慕尼黑qī hēi 漆黑qī hēi yī tuán 漆黑一团qī hēi yī tuán 漆黑一團qǐ zǎo mō hēi 起早摸黑qǐ zǎo tān hēi 起早貪黑qǐ zǎo tān hēi 起早贪黑qiǎn hēi 浅黑qiǎn hēi 淺黑qū hēi 黢黑shài hēi 晒黑shài hēi 曬黑shài hēi wǎng 晒黑网shài hēi wǎng 曬黑網shài hēi zú 晒黑族shài hēi zú 曬黑族shè hēi 涉黑shè hēi àn 涉黑案shǔ hēi lùn bái 数黑论白shǔ hēi lùn bái 數黑論白shǔ hēi lùn huáng 数黑论黄shǔ hēi lùn huáng 數黑論黃shǔ huáng dào hēi 数黄道黑shǔ huáng dào hēi 數黃道黑tài yáng hēi zǐ 太阳黑子tài yáng hēi zǐ 太陽黑子tài yáng hēi zǐ zhōu 太阳黑子周tài yáng hēi zǐ zhōu 太陽黑子周tàn hēi 碳黑tiān hēi 天黑tuì hēi jī sù 退黑激素wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往脸上抹黑wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往臉上抹黑wō hēi xīng xing 倭黑猩猩wū hēi 乌黑wū hēi 烏黑wū hēi sè 乌黑色wū hēi sè 烏黑色wū qī mā hēi 乌漆抹黑wū qī mā hēi 烏漆抹黑wū qī mò hēi 乌漆墨黑wū qī mò hēi 烏漆墨黑xǐ hēi qián 洗黑錢xǐ hēi qián 洗黑钱xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑領噪鶥xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛yān hēi chā wěi hǎi yàn 烟黑叉尾海燕yān hēi chā wěi hǎi yàn 煙黑叉尾海燕yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素层黑色素瘤yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤yī hēi zǎo 一黑早yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑yī tuán qī hēi 一团漆黑yī tuán qī hēi 一團漆黑yóu hēi 油黑yǒu hēi 黝黑yù miáo yù hēi 愈描愈黑yuè hēi 月黑yuè hēi tiān 月黑天yuè miáo yuè hēi 越描越黑Zé là hēi 则辣黑Zé là hēi 則辣黑zì hēi 自黑zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑头鸫zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑頭鶇zōng hēi 棕黑