Có 3 kết quả:
Hēi ㄏㄟ • hè ㄏㄜˋ • hēi ㄏㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: hēi 黑 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: WGF (田土火)
Unicode: U+9ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hắc
Âm Nôm: hắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くろい (kuroi), くろ (kuro)
Âm Hàn: 흑
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Âm Nôm: hắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くろい (kuroi), くろ (kuro)
Âm Hàn: 흑
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ chí Mã Lăng - 夜至馬陵 (Tra Thận Hành)
• Giang thôn dạ bạc - 江村夜泊 (Hạng Tư)
• Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻 (Cao Bá Quát)
• Hựu điệp tiền vận - 又疊前韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Phát An Nhân dịch - 發安仁驛 (Lưu Cơ)
• Phụng sứ Đại Thanh quốc, kinh Quảng Đông dương phận Tam Châu đường, ngộ cụ phong - 奉使大清國經廣東洋分三洲塘遇颶風 (Trịnh Hoài Đức)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 1 - 佐還山後寄其一 (Đỗ Phủ)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Trình Khải Sung)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
• Giang thôn dạ bạc - 江村夜泊 (Hạng Tư)
• Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻 (Cao Bá Quát)
• Hựu điệp tiền vận - 又疊前韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Phát An Nhân dịch - 發安仁驛 (Lưu Cơ)
• Phụng sứ Đại Thanh quốc, kinh Quảng Đông dương phận Tam Châu đường, ngộ cụ phong - 奉使大清國經廣東洋分三洲塘遇颶風 (Trịnh Hoài Đức)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 1 - 佐還山後寄其一 (Đỗ Phủ)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Trình Khải Sung)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江[Hei1 long2 jiang1]
Từ ghép 55
Bō Hēi 波黑 • Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国 • Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亞和黑塞哥維那共和國 • Hēi àn Shí dài 黑暗时代 • Hēi àn Shí dài 黑暗時代 • Hēi Bái Wú cháng 黑白无常 • Hēi Bái Wú cháng 黑白無常 • Hēi bǐ nuò 黑比諾 • Hēi bǐ nuò 黑比诺 • Hēi cháo 黑潮 • Hēi dào Jiā zú 黑道家族 • Hēi gé ěr 黑格尔 • Hēi gé ěr 黑格爾 • Hēi Hǎi 黑海 • Hēi hán Wáng cháo 黑汗王朝 • Hēi hé 黑河 • Hēi hé dì qū 黑河地区 • Hēi hé dì qū 黑河地區 • Hēi hé shì 黑河市 • Hēi Jí Yuān hún 黑籍冤魂 • Hēi kè Dì guó 黑客帝国 • Hēi kè Dì guó 黑客帝國 • Hēi lóng jiāng 黑龍江 • Hēi lóng jiāng 黑龙江 • Hēi lóng jiāng Hé 黑龍江河 • Hēi lóng jiāng Hé 黑龙江河 • Hēi lóng jiāng Shěng 黑龍江省 • Hēi lóng jiāng Shěng 黑龙江省 • Hēi luò dé 黑落德 • Hēi nú yù tiān lù 黑奴吁天录 • Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄 • Hēi pí nuò 黑皮諾 • Hēi pí nuò 黑皮诺 • Hēi Qí Jūn 黑旗军 • Hēi Qí Jūn 黑旗軍 • Hēi sài gē wéi nà 黑塞哥維那 • Hēi sài gē wéi nà 黑塞哥维那 • Hēi sēn lín 黑森林 • Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕 • Hēi shān 黑山 • Hēi shān xiàn 黑山县 • Hēi shān xiàn 黑山縣 • Hēi shuǐ 黑水 • Hēi shuǐ Chéng 黑水城 • Hēi shuǐ xiàn 黑水县 • Hēi shuǐ xiàn 黑水縣 • Hēi xiā zi Dǎo 黑瞎子岛 • Hēi xiā zi Dǎo 黑瞎子島 • Hēi Xuàn fēng 黑旋風 • Hēi Xuàn fēng 黑旋风 • Hēi zé Míng 黑泽明 • Hēi zé Míng 黑澤明 • Rì běn Hēi dào 日本黑道 • Sāi ěr wéi yà hé Hēi shān 塞尔维亚和黑山 • Sāi ěr wéi yà hé Hēi shān 塞爾維亞和黑山
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đen.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.
Từ ghép 8
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đen, màu đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đen.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” 黑龍江.
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” 黑頭髪 tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xỉ bất sơ hoàng hắc” 齒不疏黃黑 (Tùy hỉ công đức 隨喜功德) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” 天黑了 trời tối rồi, “hắc ám” 黑暗 tối tăm. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” 土谷祠裡更漆黑 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” 黑名單 sổ đen, “hắc hàm” 黑函 thư nặc danh, “hắc thoại” 黑話 tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” 黑市 chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” 黑心肝 lòng dạ hiểm độc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc đen, đen kịt.
② Tối đen.
② Tối đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đen: 黑頭髪 Tóc đen;
② Tối đen, tối tăm, tối mờ: 天黑了 Trời đã tối rồi; 屋子里太黑 Trong nhà tối thui; 月黑雁飛高 Trăng tối mờ nhạn bay cao (Lư Luân: Tái hạ khúc);
③ Tối, chiều tối: 從早忙到黑 Từ sáng bận đến chiều tối;
④ Bí mật, bất hợp pháp, đen: 黑貨 Hàng lậu; 黑市價 Giá chợ đen;
⑤ Phản động: 黑帮 Bọn phản động lén lút;
⑥ Lóng. 【黑話】hắc thoại [heihuà] Tiếng lóng, nói lóng;
⑦ Độc ác, nham hiểm. 【黑心】hắc tâm [heixin] a. Bụng dạ độc ác, lòng dạ thâm độc, lòng đen tối; b. Âm mưu đen tối, mưu toan thâm độc;
⑧ [Hei] Tỉnh Hắc Long Giang (gọi tắt);
⑨ [Hei] (Họ) Hắc.
② Tối đen, tối tăm, tối mờ: 天黑了 Trời đã tối rồi; 屋子里太黑 Trong nhà tối thui; 月黑雁飛高 Trăng tối mờ nhạn bay cao (Lư Luân: Tái hạ khúc);
③ Tối, chiều tối: 從早忙到黑 Từ sáng bận đến chiều tối;
④ Bí mật, bất hợp pháp, đen: 黑貨 Hàng lậu; 黑市價 Giá chợ đen;
⑤ Phản động: 黑帮 Bọn phản động lén lút;
⑥ Lóng. 【黑話】hắc thoại [heihuà] Tiếng lóng, nói lóng;
⑦ Độc ác, nham hiểm. 【黑心】hắc tâm [heixin] a. Bụng dạ độc ác, lòng dạ thâm độc, lòng đen tối; b. Âm mưu đen tối, mưu toan thâm độc;
⑧ [Hei] Tỉnh Hắc Long Giang (gọi tắt);
⑨ [Hei] (Họ) Hắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen màu đen — U ám, thiếu ánh sáng — Đen tối, mờ ám — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) black
(2) dark
(3) sinister
(4) secret
(5) shady
(6) illegal
(7) to hide (sth) away
(8) to vilify
(9) (loanword) to hack (computing)
(2) dark
(3) sinister
(4) secret
(5) shady
(6) illegal
(7) to hide (sth) away
(8) to vilify
(9) (loanword) to hack (computing)
Từ ghép 457
Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑門尼德王朝 • Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑门尼德王朝 • ǎi hēi rén 矮黑人 • Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破坏神 • Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破壞神 • bái bān hēi shí bī 白斑黑石鵖 • bái fà rén sòng hēi fà rén 白发人送黑发人 • bái fà rén sòng hēi fà rén 白髮人送黑髮人 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟 • bái jiá hēi yàn 白頰黑雁 • bái jiá hēi yàn 白颊黑雁 • bái jiān hēi huán 白肩黑鹮 • bái jiān hēi huán 白肩黑䴉 • bái zhǐ hēi zì 白紙黑字 • bái zhǐ hēi zì 白纸黑字 • bàng hēi 傍黑 • bēi hēi guō 背黑鍋 • bēi hēi guō 背黑锅 • biàn hēi 变黑 • biàn hēi 變黑 • chàng hēi liǎn 唱黑脸 • chàng hēi liǎn 唱黑臉 • dǎ hēi 打黑 • Dé hēi lán 德黑兰 • Dé hēi lán 德黑蘭 • diān dǎo hēi bái 顛倒黑白 • diān dǎo hēi bái 颠倒黑白 • fěn zhuǎn hēi 粉轉黑 • fěn zhuǎn hēi 粉转黑 • fù hēi 腹黑 • hēi ǎi xīng 黑矮星 • hēi àn 黑暗 • hēi bái 黑白 • hēi bái bù fēn 黑白不分 • hēi bái diàn shì 黑白电视 • hēi bái diàn shì 黑白電視 • hēi bái lín bī 黑白林鵖 • hēi bǎi líng 黑百灵 • hēi bǎi líng 黑百靈 • hēi bān 黑斑 • hēi bān huáng yīng 黑斑蝗莺 • hēi bān huáng yīng 黑斑蝗鶯 • hēi bān wén 黑斑蚊 • hēi bǎn 黑板 • hēi bǎn bào 黑板報 • hēi bǎn bào 黑板报 • hēi bāng 黑帮 • hēi bāng 黑幫 • hēi bèi 黑背 • hēi bèi 黑貝 • hēi bèi 黑贝 • hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁 • hēi bèi yàn wěi 黑背燕尾 • hēi bù liū qiū 黑不溜秋 • hēi chā wěi hǎi yàn 黑叉尾海燕 • hēi chá 黑茶 • hēi chá biāo zi 黑茶藨子 • hēi cháng wěi zhì 黑長尾雉 • hēi cháng wěi zhì 黑长尾雉 • hēi chē 黑車 • hēi chē 黑车 • hēi chēn chēn 黑沉沉 • hēi chī hēi 黑吃黑 • hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅長腳鷸 • hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅长脚鹬 • hēi chì què bēi 黑翅雀鵯 • hēi chì què bēi 黑翅雀鹎 • hēi chì yàn héng 黑翅燕鴴 • hēi chì yàn héng 黑翅燕鸻 • hēi chì yuān 黑翅鳶 • hēi chì yuān 黑翅鸢 • hēi cù lì 黑醋栗 • hēi dào 黑道 • hēi dēng xiā huǒ 黑灯瞎火 • hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火 • hēi dēng xià huǒ 黑灯下火 • hēi dēng xià huǒ 黑燈下火 • hēi diàn 黑店 • hēi diāo 黑貂 • hēi dǐng má què 黑頂麻雀 • hēi dǐng má què 黑顶麻雀 • hēi dǐng qí méi 黑頂奇鶥 • hēi dǐng qí méi 黑顶奇鹛 • hēi dǐng wā kǒu chī 黑頂蛙口鴟 • hēi dǐng wā kǒu chī 黑顶蛙口鸱 • hēi dǐng zào méi 黑頂噪鶥 • hēi dǐng zào méi 黑顶噪鹛 • hēi dòng 黑洞 • hēi dòng dòng 黑洞洞 • hēi duǎn jiǎo bēi 黑短脚鹎 • hēi duǎn jiǎo bēi 黑短腳鵯 • hēi é bó láo 黑額伯勞 • hēi é bó láo 黑额伯劳 • hēi é fèng méi 黑額鳳鶥 • hēi é fèng méi 黑额凤鹛 • hēi é shān zào méi 黑額山噪鶥 • hēi é shān zào méi 黑额山噪鹛 • hēi é shù què 黑額樹鵲 • hēi é shù què 黑额树鹊 • hēi fà 黑发 • hēi fà 黑髮 • hēi fèi bìng 黑肺病 • hēi fěn 黑粉 • hēi fú ōu 黑浮鷗 • hēi fú ōu 黑浮鸥 • hēi fù bīn yù 黑腹滨鹬 • hēi fù bīn yù 黑腹濱鷸 • hēi fù shā jī 黑腹沙雞 • hēi fù shā jī 黑腹沙鸡 • hēi fù shé tí 黑腹蛇鵜 • hēi fù shé tí 黑腹蛇鹈 • hēi fù yàn ōu 黑腹燕鷗 • hēi fù yàn ōu 黑腹燕鸥 • hēi gu lōng dōng 黑咕隆咚 • hēi gu lōng dōng 黑骨朧東 • hēi gu lōng dōng 黑骨胧东 • hēi guān cháng bì yuán 黑冠長臂猿 • hēi guān cháng bì yuán 黑冠长臂猿 • hēi guān huáng bēi 黑冠黃鵯 • hēi guān huáng bēi 黑冠黄鹎 • hēi guān juān sǔn 黑冠鵑隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鹃隼 • hēi guān liáng niǎo 黑冠椋鳥 • hēi guān liáng niǎo 黑冠椋鸟 • hēi guān shān què 黑冠山雀 • hēi guān yán 黑冠鳽 • hēi guǎn 黑管 • hēi guàn 黑鸛 • hēi guàn 黑鹳 • hēi guǐ 黑鬼 • hēi hǎi fān yā 黑海番鴨 • hēi hǎi fān yā 黑海番鸭 • hēi hán 黑函 • hēi hé 黑盒 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉縫葉鶯 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺 • hēi hóu gē qú 黑喉歌鴝 • hēi hóu gē qú 黑喉歌鸲 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉紅臀鵯 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉红臀鹎 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉紅尾鴝 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲 • hēi hóu máo jiǎo yàn 黑喉毛角燕 • hēi hóu qián niǎo 黑喉潛鳥 • hēi hóu qián niǎo 黑喉潜鸟 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鹪莺 • hēi hóu shān què 黑喉山雀 • hēi hóu shí bī 黑喉石鵖 • hēi hóu xuě què 黑喉雪雀 • hēi hóu yā què 黑喉鴉雀 • hēi hóu yā què 黑喉鸦雀 • hēi hóu yán liù 黑喉岩鷚 • hēi hóu yán liù 黑喉岩鹨 • hēi hóu zào méi 黑喉噪鶥 • hēi hóu zào méi 黑喉噪鹛 • hēi hū hū 黑乎乎 • hēi hū hū 黑呼呼 • hēi hū hū 黑忽忽 • hēi hū hū 黑糊糊 • hēi hú jiāo 黑胡椒 • hēi hǔ quán 黑虎拳 • hēi hù 黑戶 • hēi hù 黑户 • hēi huà 黑話 • hēi huà 黑话 • hēi huàn 黑鯇 • hēi huàn 黑鲩 • hēi jiā lún 黑加仑 • hēi jiā lún 黑加崙 • hēi jiāo 黑胶 • hēi jiāo 黑膠 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑頸長尾雉 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉 • hēi jǐng dōng 黑頸鶇 • hēi jǐng dōng 黑颈鸫 • hēi jǐng hè 黑頸鶴 • hēi jǐng hè 黑颈鹤 • hēi jǐng lú cí 黑頸鸕鶿 • hēi jǐng lú cí 黑颈鸬鹚 • hēi jǐng pì tī 黑頸鷿鷈 • hēi jǐng pì tī 黑颈䴙䴘 • hēi juǎn wěi 黑卷尾 • hēi kē guǒ jiū 黑頦果鳩 • hēi kē guǒ jiū 黑颏果鸠 • hēi kē suì méi 黑頦穗鶥 • hēi kē suì méi 黑颏穗鹛 • hēi kè 黑客 • hēi kè wén 黑客文 • hēi kū míng 黑枯茗 • hēi kuàng 黑框 • hēi liǎn pí lù 黑脸琵鹭 • hēi liǎn pí lù 黑臉琵鷺 • hēi liǎn wēng yīng 黑脸鹟莺 • hēi liǎn wēng yīng 黑臉鶲鶯 • hēi liǎn zào méi 黑脸噪鹛 • hēi liǎn zào méi 黑臉噪鶥 • hēi lín gē 黑林鴿 • hēi lín gē 黑林鸽 • hēi lǐng liáng niǎo 黑領椋鳥 • hēi lǐng liáng niǎo 黑领椋鸟 • hēi lǐng zào méi 黑領噪鶥 • hēi lǐng zào méi 黑领噪鹛 • hēi liú 黑瘤 • hēi lún 黑輪 • hēi lún 黑轮 • hēi mǎ 黑馬 • hēi mǎ 黑马 • hēi mài 黑麥 • hēi mài 黑麦 • hēi mán 黑鰻 • hēi mán 黑鳗 • hēi méi 黑煤 • hēi méi 黑莓 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉長尾山雀 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀 • hēi méi fù shé 黑眉蝮蛇 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳莺 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳鶯 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥 • hēi méi què méi 黑眉雀鶥 • hēi méi què méi 黑眉雀鹛 • hēi méi wěi yīng 黑眉苇莺 • hēi méi wěi yīng 黑眉葦鶯 • hēi méi yā què 黑眉鴉雀 • hēi méi yā què 黑眉鸦雀 • hēi méi yù 黑煤玉 • hēi méi zi 黑莓子 • hēi míng dān 黑名单 • hēi míng dān 黑名單 • hēi mù 黑幕 • hēi mù ěr 黑木耳 • hēi niào zhèng 黑尿症 • hēi qī má huā 黑漆麻花 • hēi qián 黑錢 • hēi qián 黑钱 • hēi qín jī 黑琴雞 • hēi qín jī 黑琴鸡 • hēi qū qū 黑黢黢 • hēi rén 黑人 • hēi sè 黑色 • hēi sè jīn shǔ 黑色金属 • hēi sè jīn shǔ 黑色金屬 • hēi sè sù 黑色素 • hēi sēn sēn 黑森森 • hēi shā 黑紗 • hēi shā 黑纱 • hēi shào 黑哨 • hēi shè huì 黑社会 • hēi shè huì 黑社會 • hēi shì 黑市 • hēi shǒu dǎng 黑手党 • hēi shǒu dǎng 黑手黨 • hēi shuǐ 黑水 • hēi shuǐ jī 黑水雞 • hēi shuǐ jī 黑水鸡 • hēi sǐ bìng 黑死病 • hēi sù 黑素 • hēi sù liú 黑素瘤 • hēi tàn 黑炭 • hēi táng 黑糖 • hēi táo 黑桃 • hēi táo 黑陶 • hēi tè 黑特 • hēi tǐ 黑体 • hēi tǐ 黑體 • hēi tǐ fú shè 黑体辐射 • hēi tǐ fú shè 黑體輻射 • hēi tǐ zì 黑体字 • hēi tǐ zì 黑體字 • hēi tiān bàn yè 黑天半夜 • hēi tiě 黑帖 • hēi tóu bái huán 黑头白鹮 • hēi tóu bái huán 黑頭白䴉 • hēi tóu bēi 黑头鹎 • hēi tóu bēi 黑頭鵯 • hēi tóu huáng lí 黑头黄鹂 • hēi tóu huáng lí 黑頭黃鸝 • hēi tóu jiǎo zhì 黑头角雉 • hēi tóu jiǎo zhì 黑頭角雉 • hēi tóu jīn chì què 黑头金翅雀 • hēi tóu jīn chì què 黑頭金翅雀 • hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀 • hēi tóu là zuǐ què 黑頭蠟嘴雀 • hēi tóu qí méi 黑头奇鹛 • hēi tóu qí méi 黑頭奇鶥 • hēi tóu shī 黑头䴓 • hēi tóu shī 黑頭鳾 • hēi tóu suì méi 黑头穗鹛 • hēi tóu suì méi 黑頭穗鶥 • hēi tóu wú 黑头鹀 • hēi tóu wú 黑頭鵐 • hēi tóu zào yā 黑头噪鸦 • hēi tóu zào yā 黑頭噪鴉 • hēi wěi chéng yù 黑尾塍鷸 • hēi wěi chéng yù 黑尾塍鹬 • hēi wěi dì yā 黑尾地鴉 • hēi wěi dì yā 黑尾地鸦 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蠟嘴雀 • hēi wěi ōu 黑尾鷗 • hēi wěi ōu 黑尾鸥 • hēi wò 黑齷 • hēi wò 黑龌 • hēi wǔ lèi 黑五类 • hēi wǔ lèi 黑五類 • hēi wù jiù 黑兀鷲 • hēi wù jiù 黑兀鹫 • hēi xiā zi 黑瞎子 • hēi xiá zi 黑匣子 • hēi xián 黑鷳 • hēi xián 黑鹇 • hēi xiàn xuě 黑線鱈 • hēi xiàn xuě 黑线鳕 • hēi xiāng 黑箱 • hēi xiāng cāo zuò 黑箱操作 • hēi xiāng zi 黑箱子 • hēi xīn 黑心 • hēi xīn shí pǐn 黑心食品 • hēi xìn 黑信 • hēi xīng xing 黑猩猩 • hēi xiōng dōng 黑胸鶇 • hēi xiōng dōng 黑胸鸫 • hēi xiōng gē qú 黑胸歌鴝 • hēi xiōng gē qú 黑胸歌鸲 • hēi xiōng má què 黑胸麻雀 • hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鷦鶯 • hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鹪莺 • hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太阳鸟 • hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太陽鳥 • hēi xióng 黑熊 • hēi xū xū 黑魆魆 • hēi xū xū 黑魖魖 • hēi yā yā 黑压压 • hēi yā yā 黑壓壓 • hēi yán 黑鳽 • hēi yǎn quān 黑眼圈 • hēi yǎn zhū 黑眼珠 • hēi yàn 黑雁 • hēi yāo bīn yù 黑腰滨鹬 • hēi yāo bīn yù 黑腰濱鷸 • hēi yào shí 黑曜石 • hēi yào yán 黑曜岩 • hēi yè 黑夜 • hēi yǐng 黑影 • hēi yuān 黑鳶 • hēi yuān 黑鸢 • hēi zhěn huáng lí 黑枕黃鸝 • hēi zhěn huáng lí 黑枕黄鹂 • hēi zhěn wáng wēng 黑枕王鶲 • hēi zhěn wáng wēng 黑枕王鹟 • hēi zhěn yàn ōu 黑枕燕鷗 • hēi zhěn yàn ōu 黑枕燕鸥 • hēi zhì 黑痣 • hēi zhuān yáo 黑砖窑 • hēi zhuān yáo 黑磚窯 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟 • hēi zuǐ 黑嘴 • hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端凤头燕鸥 • hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端鳳頭燕鷗 • hēi zuǐ ōu 黑嘴鷗 • hēi zuǐ ōu 黑嘴鸥 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴松鸡 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴鬆雞 • hóng xiōng hēi yàn 紅胸黑雁 • hóng xiōng hēi yàn 红胸黑雁 • hūn tiān hēi dì 昏天黑地 • hùn xiáo hēi bái 混淆黑白 • jiē hēi 揭黑 • jīn tóu hēi què 金头黑雀 • jīn tóu hēi què 金頭黑雀 • jìn mò zhě hēi 近墨者黑 • jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑 • jùn hēi 焌黑 • kāi hēi diàn 开黑店 • kāi hēi diàn 開黑店 • lā hēi 拉黑 • lǎo hēi 老黑 • lí hēi 黎黑 • lí hēi 黧黑 • lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗 • mēng mēng hēi 矇矇黑 • mēng mēng hēi 蒙蒙黑 • mō hēi 摸黑 • mǒ hēi 抹黑 • Mù ní hēi 慕尼黑 • qī hēi 漆黑 • qī hēi yī tuán 漆黑一团 • qī hēi yī tuán 漆黑一團 • qǐ zǎo mō hēi 起早摸黑 • qǐ zǎo tān hēi 起早貪黑 • qǐ zǎo tān hēi 起早贪黑 • qiǎn hēi 浅黑 • qiǎn hēi 淺黑 • qū hēi 黢黑 • shài hēi 晒黑 • shài hēi 曬黑 • shài hēi wǎng 晒黑网 • shài hēi wǎng 曬黑網 • shài hēi zú 晒黑族 • shài hēi zú 曬黑族 • shè hēi 涉黑 • shè hēi àn 涉黑案 • shǔ hēi lùn bái 数黑论白 • shǔ hēi lùn bái 數黑論白 • shǔ hēi lùn huáng 数黑论黄 • shǔ hēi lùn huáng 數黑論黃 • shǔ huáng dào hēi 数黄道黑 • shǔ huáng dào hēi 數黃道黑 • tài yáng hēi zǐ 太阳黑子 • tài yáng hēi zǐ 太陽黑子 • tài yáng hēi zǐ zhōu 太阳黑子周 • tài yáng hēi zǐ zhōu 太陽黑子周 • tàn hēi 碳黑 • tiān hēi 天黑 • tuì hēi jī sù 退黑激素 • wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往脸上抹黑 • wǎng liǎn shàng mǒ hēi 往臉上抹黑 • wō hēi xīng xing 倭黑猩猩 • wū hēi 乌黑 • wū hēi 烏黑 • wū hēi sè 乌黑色 • wū hēi sè 烏黑色 • wū qī mā hēi 乌漆抹黑 • wū qī mā hēi 烏漆抹黑 • wū qī mò hēi 乌漆墨黑 • wū qī mò hēi 烏漆墨黑 • xǐ hēi qián 洗黑錢 • xǐ hēi qián 洗黑钱 • xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑領噪鶥 • xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛 • yān hēi chā wěi hǎi yàn 烟黑叉尾海燕 • yān hēi chā wěi hǎi yàn 煙黑叉尾海燕 • yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素层黑色素瘤 • yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤 • yī hēi zǎo 一黑早 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑 • yī tuán qī hēi 一团漆黑 • yī tuán qī hēi 一團漆黑 • yóu hēi 油黑 • yǒu hēi 黝黑 • yù miáo yù hēi 愈描愈黑 • yuè hēi 月黑 • yuè hēi tiān 月黑天 • yuè miáo yuè hēi 越描越黑 • Zé là hēi 则辣黑 • Zé là hēi 則辣黑 • zì hēi 自黑 • zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑头鸫 • zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑頭鶇 • zōng hēi 棕黑