Có 1 kết quả:

hēi kè ㄏㄟ ㄎㄜˋ

1/1

hēi kè ㄏㄟ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hacker (computing) (loanword)

Bình luận 0