Có 1 kết quả:

hēi tiě ㄏㄟ ㄊㄧㄝˇ

1/1

hēi tiě ㄏㄟ ㄊㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poison pen letter
(2) anonymous notice (usually to threaten or attack sb)

Bình luận 0