Có 1 kết quả:

hēi xīn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ

1/1

hēi xīn ㄏㄟ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ruthless and lacking in conscience
(2) vicious mind full of hatred and jealousy
(3) black core (flaw in pottery)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0