Có 1 kết quả:

hēi bǎn ㄏㄟ ㄅㄢˇ

1/1

hēi bǎn ㄏㄟ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blackboard
(2) CL:塊|块[kuai4],個|个[ge4]