Có 1 kết quả:

hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ

1/1

hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spade ♠ (in card games)

Bình luận 0