Có 2 kết quả:
Hēi shuǐ ㄏㄟ ㄕㄨㄟˇ • hēi shuǐ ㄏㄟ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Heishui county (Tibetan: khro chu rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州[A1 ba4 Zang4 zu2 Qiang1 zu2 zi4 zhi4 zhou1], northwest Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mực
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0