Có 2 kết quả:

Hēi shuǐ ㄏㄟ ㄕㄨㄟˇhēi shuǐ ㄏㄟ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Hēi shuǐ ㄏㄟ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Heishui county (Tibetan: khro chu rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州[A1 ba4 Zang4 zu2 Qiang1 zu2 zi4 zhi4 zhou1], northwest Sichuan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0