Có 1 kết quả:
Hēi hé ㄏㄟ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Heihe prefecture level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江[Hei1 long2 jiang1] in northeast China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0