Có 1 kết quả:
hēi tàn ㄏㄟ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coal
(2) charcoal
(3) (of skin) darkly pigmented
(4) charcoal (color)
(5) bituminous coal (mining)
(2) charcoal
(3) (of skin) darkly pigmented
(4) charcoal (color)
(5) bituminous coal (mining)
Bình luận 0