Có 1 kết quả:

hēi tàn ㄏㄟ ㄊㄢˋ

1/1

hēi tàn ㄏㄟ ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) coal
(2) charcoal
(3) (of skin) darkly pigmented
(4) charcoal (color)
(5) bituminous coal (mining)