Có 1 kết quả:

hēi tè ㄏㄟ ㄊㄜˋ

1/1

hēi tè ㄏㄟ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Internet slang) hate (loanword)

Bình luận 0