Có 1 kết quả:

hēi zhuān yáo ㄏㄟ ㄓㄨㄢ ㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. black brick kiln
(2) factories that acquired notoriety in 2007 for slave labor

Bình luận 0