Có 1 kết quả:

hēi xiāng cāo zuò ㄏㄟ ㄒㄧㄤ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 暗箱操作[an4 xiang1 cao1 zuo4]