Có 1 kết quả:
hēi bèi xìn tiān wēng ㄏㄟ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄨㄥ
hēi bèi xìn tiān wēng ㄏㄟ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Laysan albatross (Phoebastria immutabilis)
hēi bèi xìn tiān wēng ㄏㄟ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh