Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hēi diāo
ㄏㄟ ㄉㄧㄠ
1
/1
黑貂
hēi diāo
ㄏㄟ ㄉㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sable (Martes zibellina)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Than dạ bạc - 大灘夜泊
(
Phạm Tông Ngộ
)
•
Ký Từ Liêm Trình tiên sinh - 寄慈廉程先生
(
Lý Tử Cấu
)
•
Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu phố ca kỳ 07 - 秋浦歌其七
(
Lý Bạch
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0