Có 1 kết quả:

hēi dào ㄏㄟ ㄉㄠˋ

1/1

hēi dào ㄏㄟ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dark road
(2) criminal ways
(3) the underworld
(4) see also 白道[bai2 dao4]

Bình luận 0