Có 1 kết quả:
Hēi lóng jiāng ㄏㄟ ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heilongjiang province (Heilungkiang) in northeast China, abbr. 黑, capital Harbin 哈尔滨
(2) Heilongjiang river forming the border between northeast China and Russia
(3) Amur river
(2) Heilongjiang river forming the border between northeast China and Russia
(3) Amur river
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0