Có 1 kết quả:

Hēi lóng jiāng Hé ㄏㄟ ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Heilongjiang River
(2) Amur River (the border between north east China and Russia)

Bình luận 0