Có 1 kết quả:

hēi ㄏㄟ
Âm Pinyin: hēi ㄏㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: XWGF (重田土火)
Unicode: U+9ED2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hắc
Âm Nôm: hắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hēi ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 黑