Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen (màu).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màu đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen, màu đen.
Từ điển Trung-Anh
black
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh