Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qián yáng
ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˊ
1
/1
黔陽
Qián yáng
ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qianyang former county, now merged in Huaihua county
懷
化
縣
|
怀
化
县
[Huai2 hua4 xian4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phúc chu kỳ 1 - 覆舟其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Vương thập ngũ phán quan phù thị hoàn Kiềm Trung, đắc khai tự - 送王十五判官扶侍還黔中,得開字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0