Có 1 kết quả:
zhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑冘
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: WFLBU (田火中月山)
Unicode: U+9ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑冘
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: WFLBU (田火中月山)
Unicode: U+9ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: daam2, dam2
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: daam2, dam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
red