Có 1 kết quả:

tūn ㄊㄨㄣ
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: WFPU (田火心山)
Unicode: U+9ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tūn ㄊㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

yellowish-black