Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰黑犬
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: WFIK (田火戈大)
Unicode: U+9ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc
Âm Nôm: mắc
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): だ.まる (da.maru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mắc
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): だ.まる (da.maru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 3
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Huyền Thiên quán - 題玄天觀 (Phùng Khắc Khoan)
• Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻 (Viên Hoằng Đạo)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 06 - 懷春十詠其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Huệ Nam điện - 惠南殿 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Uý thạch lão ông - 慰石老翁 (Nguyễn Khuyến)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻 (Viên Hoằng Đạo)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 06 - 懷春十詠其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Huệ Nam điện - 惠南殿 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Uý thạch lão ông - 慰石老翁 (Nguyễn Khuyến)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lặng yên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giữ lặng yên, không nói không cười. ◇Sử Kí 史記: “Hán Vương mặc nhiên lương cửu, viết: Bất như dã” 漢王默然良久, 曰: 不如也 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Hán Vương lặng im một lúc, đáp: Ta không bằng (Hạng Vương 項王).
2. (Phó) Lặng yên. ◎Như: “mặc tọa” 默坐 ngồi im.
3. (Phó) Ngầm, thầm. ◎Như: “mặc khế” 默契 thỏa thuậm ngầm, “mặc đảo” 默禱 khấn thầm.
4. (Phó) Thuộc lòng. ◎Như: “mặc tụng” 默誦 đọc tụng theo trí nhớ, “mặc tả” 默寫 viết thuộc lòng, viết chính tả.
5. (Danh) Họ “Mặc”.
2. (Phó) Lặng yên. ◎Như: “mặc tọa” 默坐 ngồi im.
3. (Phó) Ngầm, thầm. ◎Như: “mặc khế” 默契 thỏa thuậm ngầm, “mặc đảo” 默禱 khấn thầm.
4. (Phó) Thuộc lòng. ◎Như: “mặc tụng” 默誦 đọc tụng theo trí nhớ, “mặc tả” 默寫 viết thuộc lòng, viết chính tả.
5. (Danh) Họ “Mặc”.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Im lặng, lặng yên: 默不作聲 Im lặng không lên tiếng; 默坐 Ngồi im; 他是一個沈默多思 慮的孩子 Nó là một chú bé lặng lẽ (trầm mặc) ưa nghĩ ngợi;
② Viết ra theo trí nhớ, thầm: 默寫 Viết chính tả.
② Viết ra theo trí nhớ, thầm: 默寫 Viết chính tả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng — không nói gì.
Từ điển Trung-Anh
(1) silent
(2) to write from memory
(2) to write from memory
Từ ghép 81
Ā cí hǎi mò zhèng 阿茨海默症 • Ā ěr cí hǎi mò 阿尔茨海默 • Ā ěr cí hǎi mò 阿爾茨海默 • Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿尔茨海默病 • Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿爾茨海默病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿尔茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿爾茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿耳茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿尔茨海默氏症 • Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿爾茨海默氏症 • Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿尔茨海默症 • Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿爾茨海默症 • Ā zī hǎi mò zhèng 阿茲海默症 • chén mò 沈默 • chén mò 沉默 • chén mò guǎ yán 沉默寡言 • chén mò shì jīn 沉默是金 • jiān mò 緘默 • jiān mò 缄默 • jìng mò 静默 • jìng mò 靜默 • Lì lè hā mò ěr 利勒哈默尔 • Lì lè hā mò ěr 利勒哈默爾 • Lì mò lǐ kè 利默里克 • Mǎ ěr mò 馬爾默 • Mǎ ěr mò 马尔默 • mò āi 默哀 • mò bù zuò shēng 默不作声 • mò bù zuò shēng 默不作聲 • mò dǎo 默祷 • mò dǎo 默禱 • mò dú 默讀 • mò dú 默读 • Mò hǎn mò dé 默罕默德 • mò jì 默記 • mò jì 默记 • mò jù 默剧 • mò jù 默劇 • mò mò 默默 • mò mò wú wén 默默无闻 • mò mò wú wén 默默無聞 • mò niàn 默念 • mò piàn 默片 • mò qì 默契 • mò rán 默然 • mò rèn 默認 • mò rèn 默认 • mò shì 默示 • mò shū 默书 • mò shū 默書 • mò sòng fó hào 默誦佛號 • mò sòng fó hào 默诵佛号 • mò suàn 默算 • mò tàn 默叹 • mò tàn 默嘆 • mò tàn 默歎 • mò xiǎng 默想 • mò xiě 默写 • mò xiě 默寫 • mò xǔ 默許 • mò xǔ 默许 • mò zhì 默志 • mò zhì 默誌 • mò zì 默字 • mò zuò 默坐 • Mù hǎn mò dé 穆罕默德 • Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德欧玛 • Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪 • Mù hǎn mò dé liù shì 穆罕默德六世 • qián shén mò jì 潛神默記 • qián shén mò jì 潜神默记 • qián yí mò huà 潛移默化 • qián yí mò huà 潜移默化 • Sà mò sāi tè jùn 萨默塞特郡 • Sà mò sāi tè jùn 薩默塞特郡 • Tǔ mò tè yòu qí 土默特右旗 • Tǔ mò tè zuǒ qí 土默特左旗 • yōu mò 幽默 • yōu mò gǎn 幽默感 • yuān mò 淵默 • yuān mò 渊默