Có 1 kết quả:

ㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hēi 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: WFIK (田火戈大)
Unicode: U+9ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mặc
Âm Nôm: mắc
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): だ.まる (da.maru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lặng yên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giữ lặng yên, không nói không cười. ◇Sử Kí 史記: “Hán Vương mặc nhiên lương cửu, viết: Bất như dã” 漢王默然良久, 曰: 不如也 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Hán Vương lặng im một lúc, đáp: Ta không bằng (Hạng Vương 項王).
2. (Phó) Lặng yên. ◎Như: “mặc tọa” 默坐 ngồi im.
3. (Phó) Ngầm, thầm. ◎Như: “mặc khế” 默契 thỏa thuậm ngầm, “mặc đảo” 默禱 khấn thầm.
4. (Phó) Thuộc lòng. ◎Như: “mặc tụng” 默誦 đọc tụng theo trí nhớ, “mặc tả” 默寫 viết thuộc lòng, viết chính tả.
5. (Danh) Họ “Mặc”.

Từ điển Thiều Chửu

① Lặng yên, không nói không cười gọi là mặc. Như mặc toạ 默坐 ngồi im.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Im lặng, lặng yên: 默不作聲 Im lặng không lên tiếng; 默坐 Ngồi im; 他是一個沈默多思 慮的孩子 Nó là một chú bé lặng lẽ (trầm mặc) ưa nghĩ ngợi;
② Viết ra theo trí nhớ, thầm: 默寫 Viết chính tả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên lặng — không nói gì.

Từ điển Trung-Anh

(1) silent
(2) to write from memory

Từ ghép 81

Ā cí hǎi mò zhèng 阿茨海默症Ā ěr cí hǎi mò 阿尔茨海默Ā ěr cí hǎi mò 阿爾茨海默Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿尔茨海默病Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿爾茨海默病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿尔茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿爾茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿耳茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿尔茨海默氏症Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿爾茨海默氏症Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿尔茨海默症Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿爾茨海默症Ā zī hǎi mò zhèng 阿茲海默症chén mò 沈默chén mò 沉默chén mò guǎ yán 沉默寡言chén mò shì jīn 沉默是金jiān mò 緘默jiān mò 缄默jìng mò 静默jìng mò 靜默Lì lè hā mò ěr 利勒哈默尔Lì lè hā mò ěr 利勒哈默爾Lì mò lǐ kè 利默里克Mǎ ěr mò 馬爾默Mǎ ěr mò 马尔默mò āi 默哀mò bù zuò shēng 默不作声mò bù zuò shēng 默不作聲mò dǎo 默祷mò dǎo 默禱mò dú 默讀mò dú 默读Mò hǎn mò dé 默罕默德mò jì 默記mò jì 默记mò jù 默剧mò jù 默劇mò mò 默默mò mò wú wén 默默无闻mò mò wú wén 默默無聞mò niàn 默念mò piàn 默片mò qì 默契mò rán 默然mò rèn 默認mò rèn 默认mò shì 默示mò shū 默书mò shū 默書mò sòng fó hào 默誦佛號mò sòng fó hào 默诵佛号mò suàn 默算mò tàn 默叹mò tàn 默嘆mò tàn 默歎mò xiǎng 默想mò xiě 默写mò xiě 默寫mò xǔ 默許mò xǔ 默许mò zhì 默志mò zhì 默誌mò zì 默字mò zuò 默坐Mù hǎn mò dé 穆罕默德Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德欧玛Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪Mù hǎn mò dé liù shì 穆罕默德六世qián shén mò jì 潛神默記qián shén mò jì 潜神默记qián yí mò huà 潛移默化qián yí mò huà 潜移默化Sà mò sāi tè jùn 萨默塞特郡Sà mò sāi tè jùn 薩默塞特郡Tǔ mò tè yòu qí 土默特右旗Tǔ mò tè zuǒ qí 土默特左旗yōu mò 幽默yōu mò gǎn 幽默感yuān mò 淵默yuān mò 渊默