Có 1 kết quả:

Mò duō kè ㄇㄛˋ ㄉㄨㄛ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Murdoch (name)
(2) Rupert Murdoch (1931-), media magnate

Bình luận 0