Có 1 kết quả:

Mò hǎn mò dé ㄇㄛˋ ㄏㄢˇ ㄇㄛˋ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mohammed (c. 570-632), central figure of Islam and prophet of God
(2) also written 穆罕默德

Bình luận 0