Có 1 kết quả:
mò jì ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn by heart
(2) to commit to memory
(3) to remember
(4) to memorize in silence
(2) to commit to memory
(3) to remember
(4) to memorize in silence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0