Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mò mò
ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
1
/1
默默
mò mò
ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in silence
(2) not speaking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc cư - 卜居
(
Khuất Nguyên
)
•
Giá cô thiên - Thanh minh - 鷓鴣天-清明
(
Chu Mật
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 5 - 哭弟彥器歌其五
(
Lê Trinh
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Vương Kiều Loan
)
•
Tương kiến nan, biệt diệc nan - 相見難,別亦難
(
Diêm Túc
)
•
Vịnh xuân khuê oán - 詠春閨怨
(
Âu Dương Huyền
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
•
Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭
(
Thạch Sùng
)
Bình luận
0