Có 1 kết quả:
mò mò wú wén ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ ㄨˊ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure and unknown (idiom); an outsider without any reputation
(2) a nobody
(3) an unknown quantity
(2) a nobody
(3) an unknown quantity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0