Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét), hēi 黑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨フ一一丨一一一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: WKF (田大火)
Unicode: U+9ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): モク (moku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): だま.る (dama.ru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nhật (kunyomi): だま.る (dama.ru), もだ.す (moda.su)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 默