Có 2 kết quả:

yǒu ㄧㄡˇ
Âm Pinyin: , yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 17
Bộ: hēi 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: WFVIS (田火女戈尸)
Unicode: U+9EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ửu
Âm Nôm: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろ (aoguro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen hơi xanh. ◎Như: “ửu hắc” 黝黑 đen xanh.

yǒu ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu xanh đen

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen hơi xanh. ◎Như: “ửu hắc” 黝黑 đen xanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc đen hơi xanh xanh. Như ửu hắc 黝黑 đen xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đen xanh. 【黝黑】 ửu hắc [yôuhei] Đen xanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu xanh đen.

Từ điển Trung-Anh

(1) black
(2) dark green

Từ ghép 2