Có 1 kết quả:

yǒu hēi ㄧㄡˇ ㄏㄟ

1/1

yǒu hēi ㄧㄡˇ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) black
(3) suntanned

Bình luận 0