Có 3 kết quả:
diǎn ㄉㄧㄢˇ • duò ㄉㄨㄛˋ • zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: hēi 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑占
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: WFYR (田火卜口)
Unicode: U+9EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điểm
Âm Nôm: chấm, chúm, đém, đêm, điểm, đóm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Âm Nôm: chấm, chúm, đém, đêm, điểm, đóm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Lễ hồ vãn quy - 彭蠡湖晚歸 (Bạch Cư Dị)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 35 - Tích thu kỳ 2 - 菊秋百詠其三十五-惜秋其二 (Phan Huy Ích)
• Hàm Dương trị vũ - 咸陽值雨 (Ôn Đình Quân)
• Khúc giang kỳ 2 - 曲江其二 (Đỗ Phủ)
• Lục nguyệt nhị thập nhật dạ độ hải - 六月二十日夜渡海 (Tô Thức)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Quá Quang Liệt thôn xá quan thuỷ ngưu ma cam giá tương - 過光烈村舍關水牛磨甘蔗漿 (Bùi Huy Bích)
• Thiên niên thạch thượng cổ nhân tung - 千年石上古人蹤 (Hàn Sơn)
• Vô đề (Lương huyền ngọc thố điểm trang nghiêm) - 無題(梁懸玉兔點莊嚴) (Tự Đức hoàng đế)
• Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望 (Mạnh Đại Võ)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 35 - Tích thu kỳ 2 - 菊秋百詠其三十五-惜秋其二 (Phan Huy Ích)
• Hàm Dương trị vũ - 咸陽值雨 (Ôn Đình Quân)
• Khúc giang kỳ 2 - 曲江其二 (Đỗ Phủ)
• Lục nguyệt nhị thập nhật dạ độ hải - 六月二十日夜渡海 (Tô Thức)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Quá Quang Liệt thôn xá quan thuỷ ngưu ma cam giá tương - 過光烈村舍關水牛磨甘蔗漿 (Bùi Huy Bích)
• Thiên niên thạch thượng cổ nhân tung - 千年石上古人蹤 (Hàn Sơn)
• Vô đề (Lương huyền ngọc thố điểm trang nghiêm) - 無題(梁懸玉兔點莊嚴) (Tự Đức hoàng đế)
• Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望 (Mạnh Đại Võ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, nốt, giờ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngấn, vết nhỏ. ◎Như: “mặc điểm” 墨點 vết mực, “ô điểm” 污點 vết bẩn.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hạt, giọt: 雨點 Hạt mưa;
② Chấm, vết: 墨點 Vết mực; 污點 Vết bẩn;
③ Nét chữ (trong chữ Hán “丶”);
④ (toán) Điểm: 兩線的交點 Điểm giao nhau của hai đường chéo; 基準點 Điểm mốc;
⑤ Chấm, nét chấm, dấu chấm, điểm: 句點 Dấu chấm;
⑥ Chút ít, một ít, một tí: 吃一點點心 Ăn một ít bánh điểm tâm;
⑦ Điểm, điều, việc: 有兩點建議 Đề nghị hai điểm; 這一點,我們是不同意的 Chúng tôi không đồng ý điều đó;
⑧ Nơi, chỗ, điểm: 起點 Khởi điểm, chỗ bắt đầu; 沸點 Điểm sôi;
⑨ Phần, điểm, nét: 特點 Đặc điểm, nét riêng biệt;
⑩ Chấm, điểm: 點句 Chấm câu; 點一個點兒 Chấm một điểm nhỏ;
⑪ Gật (đầu): 他點了點頭 Anh ta gật gật đầu;
⑫ Nhỏ, tra: 點眼藥 Nhỏ thuốc đau mắt;
⑬ Trồng, tra: 點花生 Trồng lạc, trồng đậu phộng; 點玉米 Tra ngô;
⑭ Kiểm soát, xét, kiểm, đếm, điểm, gọi: 把錢點一點 Kiểm tiền, đếm tiền; 點名 Điểm danh, gọi tên;
⑮ Chọn ra, gọi, kêu: 點菜 Chọn thức ăn, gọi món ăn;
⑯ Bảo, dạy bảo: 他是聰明的人,一點就明白了 Anh ta là người sáng dạ, bảo một tí là hiểu ngay;
⑰ Châm, đốt, thắp, nhóm: 點燈 Thắp đèn, 點火 Nhóm lửa;
⑱ Giờ: 上午十點鐘 Mười giờ sáng; 現在幾點了? Bây giờ đã mấy giờ rồi?;
⑲ Lúc, giờ: 到點了,開始吧 Đến giờ rồi, bắt đầu đi!;
⑳ (Bánh) điểm tâm, (bánh) ăn lót dạ: 糕點 Bánh điểm tâm; 早點 Bánh ăn lót dạ buổi sáng; ㉑ (in) Cỡ chữ in; ㉒ Nhằm vào, nói đến.
② Chấm, vết: 墨點 Vết mực; 污點 Vết bẩn;
③ Nét chữ (trong chữ Hán “丶”);
④ (toán) Điểm: 兩線的交點 Điểm giao nhau của hai đường chéo; 基準點 Điểm mốc;
⑤ Chấm, nét chấm, dấu chấm, điểm: 句點 Dấu chấm;
⑥ Chút ít, một ít, một tí: 吃一點點心 Ăn một ít bánh điểm tâm;
⑦ Điểm, điều, việc: 有兩點建議 Đề nghị hai điểm; 這一點,我們是不同意的 Chúng tôi không đồng ý điều đó;
⑧ Nơi, chỗ, điểm: 起點 Khởi điểm, chỗ bắt đầu; 沸點 Điểm sôi;
⑨ Phần, điểm, nét: 特點 Đặc điểm, nét riêng biệt;
⑩ Chấm, điểm: 點句 Chấm câu; 點一個點兒 Chấm một điểm nhỏ;
⑪ Gật (đầu): 他點了點頭 Anh ta gật gật đầu;
⑫ Nhỏ, tra: 點眼藥 Nhỏ thuốc đau mắt;
⑬ Trồng, tra: 點花生 Trồng lạc, trồng đậu phộng; 點玉米 Tra ngô;
⑭ Kiểm soát, xét, kiểm, đếm, điểm, gọi: 把錢點一點 Kiểm tiền, đếm tiền; 點名 Điểm danh, gọi tên;
⑮ Chọn ra, gọi, kêu: 點菜 Chọn thức ăn, gọi món ăn;
⑯ Bảo, dạy bảo: 他是聰明的人,一點就明白了 Anh ta là người sáng dạ, bảo một tí là hiểu ngay;
⑰ Châm, đốt, thắp, nhóm: 點燈 Thắp đèn, 點火 Nhóm lửa;
⑱ Giờ: 上午十點鐘 Mười giờ sáng; 現在幾點了? Bây giờ đã mấy giờ rồi?;
⑲ Lúc, giờ: 到點了,開始吧 Đến giờ rồi, bắt đầu đi!;
⑳ (Bánh) điểm tâm, (bánh) ăn lót dạ: 糕點 Bánh điểm tâm; 早點 Bánh ăn lót dạ buổi sáng; ㉑ (in) Cỡ chữ in; ㉒ Nhằm vào, nói đến.
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) dot
(3) drop
(4) speck
(5) o'clock
(6) point (in space or time)
(7) to draw a dot
(8) to check on a list
(9) to choose
(10) to order (food in a restaurant)
(11) to touch briefly
(12) to hint
(13) to light
(14) to ignite
(15) to pour a liquid drop by drop
(16) (old) one fifth of a two-hour watch 更[geng1]
(17) dot stroke in Chinese characters
(18) classifier for items
(2) dot
(3) drop
(4) speck
(5) o'clock
(6) point (in space or time)
(7) to draw a dot
(8) to check on a list
(9) to choose
(10) to order (food in a restaurant)
(11) to touch briefly
(12) to hint
(13) to light
(14) to ignite
(15) to pour a liquid drop by drop
(16) (old) one fifth of a two-hour watch 更[geng1]
(17) dot stroke in Chinese characters
(18) classifier for items
Từ ghép 361
ān diǎn 鞍點 • bái diǎn zào méi 白點噪鶥 • bǎi fēn diǎn 百分點 • bān diǎn 斑點 • bān diǎn gǒu 斑點狗 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半導體超點陣 • bàn diǎn 半點 • biāo diǎn 標點 • biāo diǎn fú hào 標點符號 • bīng diǎn 冰點 • bù dòng diǎn 不動點 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不見一點蹤影 • cān diǎn 餐點 • cè zhòng diǎn 側重點 • chá diǎn 查點 • chá diǎn 茶點 • chá diǎn shí jiān 茶點時間 • chà diǎn 差點 • chà yī diǎn 差一點 • chóng diǎn 重點 • chū diǎn zi 出點子 • chū fā diǎn 出發點 • chū shēng dì diǎn 出生地點 • chù kòng diǎn 觸控點 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機 • chūn fēn diǎn 春分點 • dǎ diǎn dī 打點滴 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好 • dān diǎn 單點 • dào diǎn 到點 • dī diǎn 滴點 • dì diǎn 地點 • Dì miàn Líng diǎn 地面零點 • diǎn bān lín gē 點斑林鴿 • diǎn bèi 點背 • diǎn bīng 點兵 • diǎn bō 點撥 • diǎn bō 點播 • diǎn bǔ 點補 • diǎn cài 點菜 • diǎn chá 點查 • diǎn chì zhū què 點翅朱雀 • diǎn chū 點出 • diǎn chù 點觸 • diǎn chuān 點穿 • diǎn cuàn 點竄 • diǎn dà 點大 • diǎn dào jí zhǐ 點到即止 • diǎn dī 點滴 • diǎn dī shì yàn 點滴試驗 • Diǎn diǎn 點點 • diǎn diǎn dī dī 點點滴滴 • diǎn dū 點厾 • diǎn duì diǎn 點對點 • diǎn duì diǎn jiā mì 點對點加密 • diǎn fā 點發 • diǎn guǐ huǒ 點鬼火 • diǎn hàn 點焊 • diǎn hào 點號 • diǎn huà 點化 • diǎn huà 點畫 • diǎn huǒ 點火 • diǎn huǒ kāi guān 點火開關 • diǎn huò 點貨 • diǎn jī 點擊 • diǎn jī 點積 • diǎn jī fù fèi guǎng gào 點擊付費廣告 • diǎn jī lǜ 點擊率 • diǎn jī shù 點擊數 • diǎn jí hé 點集合 • diǎn jiǎn 點檢 • diǎn jiàn 點見 • diǎn jiàng 點將 • diǎn jiāo 點交 • diǎn jīn 點津 • diǎn jīn chéng tiě 點金成鐵 • diǎn jīn shí 點金石 • diǎn jīng 點睛 • diǎn jīng zhī bǐ 點睛之筆 • diǎn liàng 點亮 • diǎn mài 點脈 • diǎn mǎo 點卯 • diǎn míng 點名 • diǎn míng 點明 • diǎn míng cè 點名冊 • diǎn míng xiū rǔ 點名羞辱 • diǎn piào 點票 • diǎn píng 點評 • diǎn pò 點破 • diǎn qiú 點球 • diǎn rán 點燃 • diǎn rǎn 點染 • diǎn shè 點射 • diǎn shí chéng jīn 點石成金 • diǎn shì 點視 • diǎn shì tīng 點視廳 • diǎn shōu 點收 • diǎn shù 點數 • diǎn shuǐ 點水 • diǎn shuǐ bù lòu 點水不漏 • diǎn tí 點題 • diǎn tiě chéng jīn 點鐵成金 • diǎn tóu 點頭 • diǎn tóu hā yāo 點頭哈腰 • diǎn tóu zā zuǐ 點頭咂嘴 • diǎn tóu zhāo hū 點頭招呼 • diǎn xīn 點心 • diǎn xin 點心 • diǎn xiōng yā què 點胸鴉雀 • diǎn xuǎn 點選 • diǎn xué 點穴 • diǎn yān qì 點煙器 • diǎn yuè lǜ 點閱率 • diǎn zàn 點贊 • diǎn zhèn 點陣 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 點陣打印機 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機 • diǎn zhèn zì tǐ 點陣字體 • diǎn zhōng 點鐘 • diǎn zhuì 點綴 • diǎn zì 點字 • diǎn zì jī 點字機 • diǎn zi 點子 • diǎn zi bèi 點子背 • diào diǎn dī 吊點滴 • dīng diǎn 丁點 • dǐng diǎn 頂點 • dìng diǎn 定點 • dìng diǎn chǎng 定點廠 • dìng diǎn qǐ yè 定點企業 • dìng jū diǎn 定居點 • Dōng zhì diǎn 冬至點 • dòng diǎn 動點 • dòu diǎn 逗點 • duān diǎn 端點 • dūn diǎn 蹲點 • duō dà diǎn shì 多大點事 • duō diǎn chù kòng 多點觸控 • èr fēn diǎn 二分點 • èr shí yī diǎn 二十一點 • fǎn diǎn 返點 • fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最強點 • fèi diǎn 沸點 • fèi wù diǎn xin 廢物點心 • fēn diǎn 分點 • fēn qí diǎn 分歧點 • fēn zhì diǎn 分至點 • fú diǎn 浮點 • fú diǎn shù 浮點數 • fú diǎn xíng 浮點型 • fú diǎn yùn suàn 浮點運算 • fù diǎn 附點 • G diǎn G點 • gāo diǎn 糕點 • gěi nǐ diǎn yán sè kàn kan 給你點顏色看看 • gōng gòng líng diǎn 公共零點 • gòng tóng diǎn 共同點 • gǔ diǎn 鼓點 • gǔ diǎn zi 鼓點子 • gù dìng diǎn 固定點 • guǎi diǎn 拐點 • guān diǎn 觀點 • Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 國家重點實驗室 • Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 國家重點學科 • guǒ yàn gāo diǎn 果焰糕點 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 過程比終點更美 • hàn diǎn 焊點 • huā diǎn zi 花點子 • huà lóng diǎn jīng 畫龍點睛 • huáng bái jiāo diǎn 黃白交點 • huì diǎn 匯點 • jī běn diǎn 基本點 • jī diǎn 基點 • jí diǎn 極點 • jǐ diǎn 幾點 • jǐ diǎn le 幾點了 • jiā diǎn 加點 • jiǎn diǎn 檢點 • jiāng bā diǎn 江八點 • jiāng hú yī diǎn jué 江湖一點訣 • jiàng luò dì diǎn 降落地點 • jiāo chā diǎn 交叉點 • jiāo diǎn 交點 • jiāo diǎn 焦點 • jiǎo bù diǎn dì 腳不點地 • jiē diǎn 接點 • jié diǎn 節點 • jié diǎn 結點 • jìn dì diǎn 近地點 • jìn rì diǎn 近日點 • jǐng diǎn 景點 • jìng diǎn 靜點 • jìng mài diǎn dī 靜脈點滴 • jìng xiàng zhàn diǎn 鏡像站點 • jū mín diǎn 居民點 • jù diǎn 據點 • jù diǎn 聚點 • kě quān kě diǎn 可圈可點 • kòng bái diǎn 空白點 • kuài diǎn 快點 • là zhú bù diǎn bù liàng 蠟燭不點不亮 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷聲大,雨點小 • lèi sì diǎn 類似點 • lì lái zuì dī diǎn 歷來最低點 • lì shǐ guān diǎn 歷史觀點 • lì zú diǎn 立足點 • liǎng diǎn shuǐ 兩點水 • liàng diǎn 亮點 • lín jiè diǎn 臨界點 • líng diǎn 零點 • líng diǎn dìng lǐ 零點定理 • líng diǎn néng 零點能 • líng diǎn wǔ 零點五 • líng qǐ diǎn 零起點 • líng quē diǎn 零缺點 • líng xī yī diǎn tōng 靈犀一點通 • lǚ yóu jǐng diǎn 旅遊景點 • lǚ yóu rè diǎn 旅遊熱點 • lù diǎn 露點 • lù shang bǐ zhōng diǎn gèng yǒu yì yì 路上比終點更有意義 • lùn diǎn 論點 • luó gǔ diǎn 鑼鼓點 • mài diǎn 賣點 • mǎn diǎn 滿點 • máng diǎn 盲點 • miàn diǎn 麵點 • nán diǎn 難點 • níng gù diǎn 凝固點 • pán diǎn 盤點 • pī diǎn 批點 • píng diǎn 評點 • qǐ diǎn 起點 • qǐ diǎn xiàn 起點線 • qiān fā dì diǎn 簽發地點 • qiē diǎn 切點 • qīng diǎn 清點 • qīng diǎn zhàng mù 清點帳目 • qīng tíng diǎn shuǐ 蜻蜓點水 • qiū fēn diǎn 秋分點 • quān diǎn 圈點 • quān quan diǎn diǎn 圈圈點點 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位 • quē diǎn 缺點 • rán diǎn 燃點 • rè diǎn 熱點 • róng diǎn 熔點 • róng huà diǎn 熔化點 • ruò diǎn 弱點 • sài diǎn 賽點 • sān diǎn quán lòu 三點全露 • sān diǎn shuǐ 三點水 • sān xiàng diǎn 三相點 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 殺人不過頭點地 • shǎn diǎn 閃點 • shǎn guāng diǎn 閃光點 • shí diǎn 時點 • shí sān diǎn 十三點 • shǐ diǎn 始點 • shì diǎn 試點 • shì fā dì diǎn 事發地點 • shì pín diǎn bō 視頻點播 • shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡點 • shǔ diǎn 數點 • sǐ diǎn 死點 • tān diǎn 攤點 • té diǎn 特點 • tè diǎn 特點 • tián diǎn 甜點 • tíng sǔn diǎn 停損點 • tóu piào dì diǎn 投票地點 • tū pò diǎn 突破點 • wāi diǎn zi 歪點子 • wǎn diǎn 晚點 • wǎng diǎn 網點 • wǎng lù jié diǎn 網路節點 • wǎng lù jié diǎn jiè miàn 網路節點介面 • wén bù jiā diǎn 文不加點 • wō diǎn 窩點 • wū diǎn 污點 • wú qióng yuǎn diǎn 無窮遠點 • wù diǎn 誤點 • Xī diǎn 西點 • xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山點翅朱雀 • Xià zhì diǎn 夏至點 • xiāo shòu diǎn 銷售點 • xiāo shòu shí diǎn 銷售時點 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統 • xiǎo bān diǎn 小斑點 • xiǎo bu diǎn 小不點 • xiǎo shù diǎn 小數點 • xiào diǎn 笑點 • xiào diǎn dī 笑點低 • xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng 心有靈犀一點通 • yǎ diǎn 啞點 • yǎn chū dì diǎn 演出地點 • yǎn diǎn 眼點 • yāo diǎn 么點 • yào diǎn 要點 • yī diǎn 一點 • yī diǎn bù 一點不 • yī diǎn diǎn 一點點 • yī diǎn jiù tōng 一點就通 • yī diǎn lín yù 一點鄰域 • yī diǎn shuǐ yī gè pào 一點水一個泡 • yī diǎn yī dī 一點一滴 • yī diǎn yī diǎn 一點一點 • yī dīng diǎn 一丁點 • yī xīng bàn diǎn 一星半點 • yí diǎn 疑點 • yín diǎn 銀點 • yǐn bào diǎn 引爆點 • yìng diǎn 應點 • yōu diǎn 優點 • yǒu diǎn 有點 • yū diǎn 瘀點 • yǔ diǎn 雨點 • yuán bào diǎn 原爆點 • yuán diǎn 原點 • yuán diǎn 圓點 • yuán diǎn 源點 • yuán diǎn dì zhǐ 源點地址 • yuán diǎn jǔ 原點矩 • yuǎn dì diǎn 遠地點 • yuǎn rì diǎn 遠日點 • zǎo diǎn 早點 • zhàn diǎn 站點 • zhàn lüè yào diǎn 戰略要點 • zhǎng diǎn xīn yǎn 長點心眼 • zháo huǒ diǎn 著火點 • zhēng lùn diǎn 爭論點 • zhèng diǎn 正點 • zhī diǎn 支點 • zhǐ diǎn 指點 • zhǐ diǎn jiāng shān 指點江山 • zhǐ diǎn mí jīn 指點迷津 • zhǐ sǔn diǎn 止損點 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只許州官放火,不許百姓點燈 • zhǐ zhǐ diǎn diǎn 指指點點 • zhì diǎn 質點 • zhōng diǎn 中點 • zhōng diǎn 終點 • zhōng diǎn 鐘點 • zhōng diǎn dì zhǐ 終點地址 • zhōng diǎn fáng 鍾點房 • zhōng diǎn gōng 鐘點工 • zhōng diǎn xiàn 終點線 • zhōng diǎn zhàn 終點站 • zhōng xīn diǎn 中心點 • zhòng diǎn 重點 • zhòu yè píng fēn diǎn 晝夜平分點 • zhù diǎn 駐點 • zhuǎn liè diǎn 轉捩點 • zhuǎn zhé diǎn 轉折點 • zhuāng diǎn 妝點 • zhuāng diǎn 裝點 • zhuāng diǎn mén miàn 裝點門面 • zhuó lù diǎn 著陸點 • zhuó yǎn diǎn 著眼點 • zì dòng diǎn chàng jī 自動點唱機 • zuì dī diǎn 最低點
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngấn, vết nhỏ. ◎Như: “mặc điểm” 墨點 vết mực, “ô điểm” 污點 vết bẩn.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngấn, vết nhỏ. ◎Như: “mặc điểm” 墨點 vết mực, “ô điểm” 污點 vết bẩn.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.
2. (Danh) Hạt, giọt. ◎Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
3. (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
4. (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
5. (Danh) Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
6. (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
7. (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
8. (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
9. (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
10. (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
11. (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như: “lưỡng tuyến đích giao điểm” 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
12. (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là “tam thập tam điểm ngũ” 三十三點五.
13. (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như: “điểm hỏa” 點火 nhóm lửa, “điểm đăng” 點燈 thắp đèn.
14. (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị” 李紈點頭說: 是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
15. (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như: “tinh đình điểm thủy” 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
16. (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như: “điểm thái” 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
17. (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như: “bả tiền điểm nhất điểm” 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền, “điểm danh” 點名 gọi tên (để kiểm soát).
18. (Động) Nhỏ, tra. ◎Như: “điểm nhãn dược thủy” 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
19. (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như: “nhất điểm tựu minh bạch liễu” 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
20. (Động) Trang sức. ◎Như: “trang điểm” 裝點.