Có 1 kết quả:
diǎn dào jí zhǐ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧˊ ㄓˇ
diǎn dào jí zhǐ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch on sth and leave it there
(2) to take care not to overdo sth
(2) to take care not to overdo sth
Bình luận 0
diǎn dào jí zhǐ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0