Có 1 kết quả:
diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack publicly
(2) to stage a denunciation campaign
(2) to stage a denunciation campaign
Bình luận 0
diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0