Có 1 kết quả:
diǎn rǎn ㄉㄧㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch up (a piece of writing)
(2) to add details (to a painting)
(2) to add details (to a painting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0