Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diǎn jiǎn
ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
1
/1
點檢
diǎn jiǎn
ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect one by one
(2) to list individually
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đinh Tị nguyên nhật thí bút vu Xuân kinh để xá - 丁巳元日試筆于春京邸舍
(
Phan Huy Ích
)
•
Giang dạ - 江夜
(
Phan Huy Thực
)
•
Hỉ nhàn ca - 喜閒歌
(
Phan Huy Ích
)
•
Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷
(
Ngô Văn Anh
)
•
Phương thảo - 芳草
(
La Nghiệp
)
•
Quá Tiên Lý đồn tái ngộ cố hữu Lý Trai hỷ ngâm - 過仙里屯再遇故友里齋喜吟
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Tặng hiến nạp sứ khởi cư Điền xá nhân Trừng - 贈獻納使起居田舍人澄
(
Đỗ Phủ
)
•
Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近
(
Tân Khí Tật
)
•
Thính vũ - 聽雨
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Tự thuật - 自述
(
Ninh Tốn
)
Bình luận
0