Có 1 kết quả:
diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0