Có 1 kết quả:

diǎn xuǎn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to select
(2) (computing) to click on (one of several options)
(3) to navigate to (a webpage)

Bình luận 0