Có 1 kết quả:
diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to approve by nodding one's head and smacking one's lips (idiom)
Bình luận 0
diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0