Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: hēi 黑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑吉
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: WFGR (田火土口)
Unicode: U+9EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệt
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: hat6, kit3, waat6
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: hat6, kit3, waat6
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Tô Châu kỳ 1 - 別蘇州其一 (Lưu Vũ Tích)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Tạ Trăn)
• Thỉnh đế xuất quân thảo Lý Giác - 請帝出軍討李覺 (Lý Thường Kiệt)
• Thù Lạc Thiên “Xuân ký Vi Chi” - 酬樂天春寄微之 (Nguyên Chẩn)
• Thuỷ điệu từ kỳ 01 - 水調詞其一 (Trần Đào)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Tạ Trăn)
• Thỉnh đế xuất quân thảo Lý Giác - 請帝出軍討李覺 (Lý Thường Kiệt)
• Thù Lạc Thiên “Xuân ký Vi Chi” - 酬樂天春寄微之 (Nguyên Chẩn)
• Thuỷ điệu từ kỳ 01 - 水調詞其一 (Trần Đào)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng suốt, thông minh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng, thông tuệ. ◎Như: “hiệt trí” 黠智 hoặc “tuệ hiệt” 慧黠 thông minh, minh mẫn. § Cũng như “trí tuệ” 智慧.
2. (Tính) Gian trá, giảo hoạt. ◎Như: “giảo hiệt” 狡黠. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhân oan bất năng lí, lại hiệt bất năng cấm” 人冤不能理, 吏黠不能禁 (Hiển Tông Hiếu Minh Đế kỉ 顯宗孝明帝紀).
3. (Tính) Cứng, không thuận tòng.
2. (Tính) Gian trá, giảo hoạt. ◎Như: “giảo hiệt” 狡黠. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhân oan bất năng lí, lại hiệt bất năng cấm” 人冤不能理, 吏黠不能禁 (Hiển Tông Hiếu Minh Đế kỉ 顯宗孝明帝紀).
3. (Tính) Cứng, không thuận tòng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, thông tuệ. Như tuệ trí 黠智.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng dạ, thông minh, thông tuệ, lắm mánh khóe, xảo quyệt, xảo trá: 狡黠 Xảo trá, gian xảo; 慧黠 Thông minh khôn khéo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đen, màu đen — Sáng suốt, thông minh — Khôn ngoan. Giảo hoạt — Cũng đọc Kiết.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic)
(2) crafty
(2) crafty
Từ ghép 2