Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng suốt, thông minh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng, thông tuệ. ◎Như: “hiệt trí” 黠智 hoặc “tuệ hiệt” 慧黠 thông minh, minh mẫn. § Cũng như “trí tuệ” 智慧.
2. (Tính) Gian trá, giảo hoạt. ◎Như: “giảo hiệt” 狡黠. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhân oan bất năng lí, lại hiệt bất năng cấm” 人冤不能理, 吏黠不能禁 (Hiển Tông Hiếu Minh Đế kỉ 顯宗孝明帝紀).
3. (Tính) Cứng, không thuận tòng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng, thông tuệ. Như tuệ trí 黠智.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sáng dạ, thông minh, thông tuệ, lắm mánh khóe, xảo quyệt, xảo trá: 狡黠 Xảo trá, gian xảo; 慧黠 Thông minh khôn khéo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đen, màu đen — Sáng suốt, thông minh — Khôn ngoan. Giảo hoạt — Cũng đọc Kiết.

Từ điển Trung-Anh

(1) (phonetic)
(2) crafty

Từ ghép 2