Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黶
Từ điển Trung-Anh
black spots on body
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh