Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: hēi 黑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MIKF (一戈大火)
Unicode: U+9EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểm
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 黶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 黶

Từ điển Trung-Anh

black spots on body