Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: hēi 黑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰黑奄
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: WFKLU (田火大中山)
Unicode: U+9EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hēi 黑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰黑奄
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: WFKLU (田火大中山)
Unicode: U+9EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろい (aoguroi)
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろい (aoguroi)
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen hơi xanh, màu xanh đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu xanh đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màu đen hơi xanh, màu xanh đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu xanh đen.