Có 2 kết quả:
lái ㄌㄞˊ • lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: hēi 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𥝢黑
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HHWGF (竹竹田土火)
Unicode: U+9EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Quảng Đông: lai4
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Quảng Đông: lai4
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xạm. ◎Như: “xỉ bất lê hắc” 齒不黧黑 răng không đen dơ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen xạm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xạm. ◎Như: “xỉ bất lê hắc” 齒不黧黑 răng không đen dơ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðen xạm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đen xạm. 【黧黑】lê hắc [líhei] (văn) Đen (màu da, nước da): 面目黧黑 Mặt mũi đen sạm. Cv. 黧黑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen.
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) sallow color
(2) sallow color
Từ ghép 1