Có 1 kết quả:
Dǎng xiàng ㄉㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tangut branch of the Qiang 羌 ethnic group
(2) ancient ethnic group who made up the Xixia dynasty 西夏 1038-1227
(2) ancient ethnic group who made up the Xixia dynasty 西夏 1038-1227
Bình luận 0