Có 1 kết quả:

Dǎng xiàng ㄉㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tangut branch of the Qiang 羌 ethnic group
(2) ancient ethnic group who made up the Xixia dynasty 西夏 1038-1227